Mách bạn 9+ mẹo học lý thuyết lái xe B2 hiệu quả mới nhất 2022

Những mẹo học lý thuyết lái xe B2 sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi lái xe. Đọc ngay để trang bị kiến thức và tăng khả năng đỗ bài lý thuyết dễ dàng!

NỘI DỤNG BÀI VIẾT

Bộ lý thuyết B2 600 câu bao gồm những phần nào?

Bộ lý thuyết B2 600 câu gồm các phần sau:

1. Hệ thống biển báo đường bộ

Phần này bao gồm 182 câu hỏi liên quan đến các loại biển báo, các biểu hiện trên mặt đất và các quy tắc liên quan đến biển báo.

2. Khái niệm và quy tắc giao thông đường bộ

Phần này chứa 166 câu hỏi về khái niệm cơ bản về giao thông, quy tắc ưu tiên và quy tắc đi lại trên đường.

3. Sa hình và kỹ năng xử lý tình huống giao thông

Phần này có 114 câu hỏi liên quan đến sa hình và kỹ năng xử lý các tình huống giao thông khó khăn.

4. Tình huống mất an toàn giao thông nghiêm trọng

Phần này chứa 60 câu hỏi về các tình huống nguy hiểm trong giao thông và cách xử lý chúng.

5. Cấu tạo và sửa chữa

Phần này bao gồm 35 câu hỏi liên quan đến cấu tạo và sửa chữa các phương tiện giao thông.

6. Nghiệp vụ vận tải

Phần này có 26 câu hỏi liên quan đến nghiệp vụ vận tải và quy định của ngành giao thông.

7. Văn hoá giao thông và đạo đức người lái xe

Phần này chứa 21 câu hỏi về văn hoá giao thông, nhân cách lái xe và đạo đức người lái xe.

Có những mẹo ghi nhớ nào để vượt qua phần thi lý thuyết dễ dàng?

Có những mẹo ghi nhớ nào để vượt qua phần thi lý thuyết dễ dàng?

Để vượt qua phần thi lý thuyết B2 dễ dàng, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

Mẹo 1: Đọc kỹ câu hỏi và các đáp án

  • Hãy đọc kỹ từng câu hỏi và tìm hiểu ý nghĩa của từng từ trong câu hỏi.
  • Sau khi đọc câu hỏi, hãy xem xét các lựa chọn cho các câu trả lời và chọn đáp án phù hợp nhất.

Mẹo 2: Tìm các từ gợi ý trong câu hỏi

  • Hãy tìm các từ gợi ý trong câu hỏi như “nghiêm cấm”, “không được”, “phải” để xác định loại câu hỏi.
  • Dựa vào các từ gợi ý, bạn có thể loại bỏ các lựa chọn sai và tìm ra đáp án đúng.

Mẹo 3: Suy nghĩ logic và tìm hiểu quy tắc giao thông

  • Thử suy nghĩ logic và áp dụng các quy tắc giao thông để giải quyết câu hỏi.
  • Đọc kỹ và hiểu rõ các quy tắc giao thông trước khi làm bài thi để tránh nhầm lẫn và chọn đáp án đúng.

Quy tắc chọn đáp án cho các câu hỏi trắc nghiệm và khái niệm giao thông là gì?

Khi chọn đáp án cho các câu hỏi trắc nghiệm và khái niệm giao thông, bạn có thể áp dụng các quy tắc sau:

Quy tắc cho câu hỏi trắc nghiệm:

  • Nếu có các cụm từ như “bị nghiêm cấm” hoặc “không được”, đáp án sẽ là lựa chọn ban đầu.
  • Nếu câu hỏi chứa các cụm từ như “phương tiện giao thông thô sơ” hoặc “người lái xe”, đáp án (1) là lựa chọn đúng.
  • Các câu hỏi về khái niệm liên quan đến “làn đường”, “phương tiện giao thông cơ giới” hoặc “dừng xe, đỗ xe”, đáp án (2) là lựa chọn đúng.

Quy tắc cho câu hỏi khái niệm giao thông:

  • Nếu câu hỏi chứa các cụm từ như “xe ưu tiên không phát tín hiệu ưu tiên”, bạn nên chọn đáp án (2).
  • Đối với các câu hỏi về khái niệm của “dải phân cách”, nếu đề bài chỉ có một dòng, chọn đáp án (1); nếu có hai dòng, chọn đáp án (3).
  • Những câu hỏi có các đáp án “cả ý(1) và ý(2)” thường là câu trả lời đúng, hãy lựa chọn đáp án này.

Độ tuổi lái xe của các loại phương tiện khác nhau là bao nhiêu?

Độ tuổi lái xe của các loại phương tiện khác nhau là bao nhiêu?

Độ tuổi lái xe của các loại phương tiện khác nhau như sau:

  • Đối với xe gắn máy dưới 50cc, độ tuổi cho phép lái xe là từ 16 tuổi trở lên.
  • Đối với xe hạng E, nam giới có độ tuổi tối đa là 55 tuổi và nữ giới là 50 tuổi.
  • Đối với các hạng xe khác, độ tuổi được cách nhau 3 tuổi. Ví dụ: B1 cho phép lái xe từ 18 – 65 tuổi, B2 từ 18 – 70 tuổi.

Những điều cần biết về các hạng giấy phép lái xe B1, B2, C, E trong lý thuyết B2.

Các hạng giấy phép lái xe B1, B2, C và E trong lý thuyết B2 có ý nghĩa như sau:

  • Hạng B1: Đây là hạng giấy phép lái xe cho phép lái các loại xe có tối đa 9 chỗ ngồi và không hành nghề.
  • Hạng B2: Hạng này cho phép lái các loại xe có 9 chỗ ngồi với trọng tải dưới 3.500 kg.
  • Hạng C: Hạng giấy phép lái xe này cho phép lái các loại xe có số ghế từ 1 đến 9 chỗ ngồi, với trọng tải trên 3.500 kg.
  • Hạng E: Đây là hạng giấy phép lái xe cho phép lái các loại xe có số ghế từ 30 chỗ trở lên.

Mẹo vượt qua các câu hỏi về tốc độ trong và ngoài khu vực đông dân cư.

Mẹo vượt qua các câu hỏi về tốc độ trong và ngoài khu vực đông dân cư.

Để vượt qua các câu hỏi về tốc độ trong và ngoài khu vực đông dân cư, bạn có thể áp dụng mẹo sau:

  • Đối với câu hỏi liên quan đến tốc độ trong khu vực có biển báo “xe gắn máy”, tốc độ được giới hạn là 40 km/h.
  • Đối với câu hỏi không có dải phân cách, tốc độ được giới hạn là 50 km/h.
  • Đối với câu hỏi có dải phân cách, tốc độ được giới hạn là 60 km/h.
  • Đối với các câu hỏi liên quan đến khu vực đông dân cư, nếu câu hỏi chứa cụm từ “ô tô xi téc”, đáp án sẽ chứa cụm từ này và bạn nên chọn đáp án này. Nếu không có cụm từ “ô tô xi téc” trong các lựa chọn, chọn đáp án dài nhất.

Làm thế nào để chọn đúng câu hỏi về cự ly tối thiểu giữa các xe?

Làm thế nào để chọn đúng câu hỏi về cự ly tối thiểu giữa các xe?

Để chọn đúng câu hỏi về cự ly tối thiểu giữa các xe, bạn có thể áp dụng mẹo sau:

  • Hãy lấy tốc độ tối đa trừ đi 30, và xem kết quả gần với đáp án nào nhất. Đây sẽ là cái cự ly giữa các xe.
  • Ví dụ: Nếu câu hỏi nêu rõ “tốc độ từ 60 km/h đến 80 km/h”, bạn lấy 80 – 30 = 50, và lựa chọn đáp án có giá trị gần với số này.

Cách chọn đáp án cho câu hỏi về nghiệp vụ vận tải và văn hoá giao thông.

Khi chọn đáp án cho câu hỏi về nghiệp vụ vận tải và văn hoá giao thông, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

  • Đối với câu hỏi liên quan đến nghiệp vụ vận tải, hãy lưu ý các quy tắc như không lái xe liên tục quá 4 giờ và thời gian làm việc của người lái xe không quá 10 giờ.
  • Đối với câu hỏi liên quan đến văn hoá giao thông, đọc kỹ và so sánh các phương án trả lời để chọn ý nào đúng nhất. Hãy lưu ý rằng các đáp án cuối cùng thường bao gồm cả ý (1) và ý (2), và chiếm tỉ lệ cao trong các câu trả lời.

Mẹo chọn đáp án cho câu hỏi liên quan đến cấu tạo và sửa chữa.

Để chọn đáp án cho câu hỏi liên quan đến cấu tạo và sửa chữa, bạn có thể áp dụng mẹo sau:

  • Khi câu hỏi liên quan đến âm lượng của còi, lựa chọn 115 dB là câu trả lời đúng.
  • Đối với câu hỏi về nguyên nhân động cơ diesel không nổ, chọn ý (1) là do nhiên liệu lẫn tạp chất.
  • Khi câu hỏi yêu cầu công dụng của các bộ phận trong xe như ly hợp (côn), nếu đáp án có từ “truyền hoặc ngắt động cơ” thì chọn ý (2) là câu trả lời đúng.

Thứ tự xếp hàng của các loại xe trên biển báo cấm tròn viền đỏ là gì?

Thứ tự xếp hàng của các loại xe trên biển báo cấm tròn viền đỏ là gì?

Các loại xe trên biển báo cấm tròn viền đỏ được xếp hàng từ nhỏ đến lớn theo thứ tự sau:

  • Xe gắn máy
  • Xe mô tô
  • Xe con (xe khách)
  • Xe tải
  • Xe máy kéo
  • Xe kéo Sơ mi rơ moóc

Thứ tự này giúp phân biệt các loại xe trên biển báo cấm, và bạn cần nắm vững quy tắc:

  • Biển cấm cho xe To thì xe nhỏ vẫn được đi vào.
  • Biển cấm cho xe Nhỏ thì xe To cũng bị cấm không được đi vào.

Những mẹo học lý thuyết lái xe B2 giúp bạn nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Cùng ôn tập đều đặn, làm bài tập thường xuyên và hiểu rõ các quy định giao thông để trở thành tài xế an toàn và tự tin trên đường.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *